|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
995,717 |
1,295,508 |
1,577,600 |
808,180 |
605,981 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
59 |
73 |
42 |
78 |
169 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
995,658 |
1,295,434 |
1,577,558 |
808,101 |
605,812 |
Giá vốn hàng bán |
818,813 |
1,098,543 |
1,437,637 |
731,138 |
540,581 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
176,845 |
196,891 |
139,921 |
76,964 |
65,231 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
6,833 |
5,455 |
4,961 |
3,836 |
4,842 |
Chi phí tài chính |
123,223 |
138,548 |
76,015 |
27,421 |
37,504 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
104,515 |
122,077 |
0 |
27,374 |
37,504 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,215 |
32,981 |
31,897 |
26,631 |
18,900 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
21,240 |
30,818 |
36,970 |
26,748 |
13,668 |
Thu nhập khác |
6,713 |
1,091 |
1,195 |
671 |
1,519 |
Chi phí khác |
60 |
31 |
345 |
0 |
662 |
Lợi nhuận khác |
6,653 |
1,060 |
850 |
671 |
858 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
27,894 |
31,878 |
37,819 |
27,419 |
14,526 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
6,309 |
7,517 |
8,620 |
3,030 |
1,997 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
21,585 |
24,361 |
29,199 |
24,389 |
12,529 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
98 |
80 |
15 |
31 |
20 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
21,487 |
24,281 |
29,184 |
24,358 |
12,509 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
21,487 |
24,281 |
29,184 |
19,486 |
10,008 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.002686 |
0.003035 |
0.003648 |
0.005053 |
0.002859 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
21,487 |
24,281 |
29,184 |
19,486 |
10,008 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.002686 |
0.003035 |
0.003648 |
0.005053 |
0.002859 |