CTCP XÂY DỰNG 47

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 995,717 1,295,508 1,577,600 808,180 605,981
Các khoản giảm trừ doanh thu 59 73 42 78 169
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 995,658 1,295,434 1,577,558 808,101 605,812
Giá vốn hàng bán 818,813 1,098,543 1,437,637 731,138 540,581
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 176,845 196,891 139,921 76,964 65,231
Doanh thu hoạt động tài chính 6,833 5,455 4,961 3,836 4,842
Chi phí tài chính 123,223 138,548 76,015 27,421 37,504
Trong đó: chi phí lãi vay 104,515 122,077 0 27,374 37,504
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,215 32,981 31,897 26,631 18,900
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,240 30,818 36,970 26,748 13,668
Thu nhập khác 6,713 1,091 1,195 671 1,519
Chi phí khác 60 31 345 0 662
Lợi nhuận khác 6,653 1,060 850 671 858
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27,894 31,878 37,819 27,419 14,526
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 6,309 7,517 8,620 3,030 1,997
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,585 24,361 29,199 24,389 12,529
Lợi ích của cổ đông thiểu số 98 80 15 31 20
LNST của cổ đông công ty mẹ 21,487 24,281 29,184 24,358 12,509
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 21,487 24,281 29,184 19,486 10,008
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.002686 0.003035 0.003648 0.005053 0.002859
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 21,487 24,281 29,184 19,486 10,008
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.002686 0.003035 0.003648 0.005053 0.002859
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây