CTCP CAO SU ĐỒNG PHÚ

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Cao su tự nhiên
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,821,172 2,430,078 1,676,041 1,246,311 1,041,137
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,518,183 1,342,763 747,586 392,512 273,194
Tiền và tương đương tiền 646,446 822,456 507,874 278,717 38,825
Tiền 104,214 75,694 180,461 138,944 38,825
Các khoản tương đương tiền 542,232 746,762 327,413 139,773 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 394,278 170,161 40,261 10,909 140,207
Đầu tư ngắn hạn 394,278 170,161 40,261 10,909 140,207
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 177,357 131,478 78,535 43,307 26,119
Phải thu khách hàng 75,394 40,746 26,233 31,436 14,275
Trả trước người bán 14,412 16,694 9,164 5,429 5,892
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 88,632 74,039 43,301 6,568 5,952
Dự phòng nợ khó đòi -1,081 0 -163 -126 0
Hàng tồn kho, ròng 225,844 192,242 99,090 38,432 59,950
Hàng tồn kho 230,540 192,242 99,090 38,432 68,217
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,696 0 0 0 -8,267
Tài sản lưu động khác 74,258 26,426 21,827 21,147 8,093
Trả trước ngắn hạn 77 520 448 0 0
Thuế VAT phải thu 4,829 546 1,427 568 0
Phải thu thuế khác 61,756 15,314 6,517 10,450 691
Tài sản lưu động khác 7,596 10,046 13,435 10,130 7,402
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,302,989 1,087,314 928,455 853,799 767,942
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 803,342 636,879 601,378 566,920 507,338
GTCL TSCĐ hữu hình 517,290 389,339 366,964 382,893 411,818
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 830,424 658,442 607,452 600,201 601,239
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -313,134 -269,102 -240,488 -217,308 -189,422
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 15 21 38 12 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 70 57 57 15 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -55 -36 -19 -3 0
Xây dựng cơ bản dở dang 286,038 247,519 234,376 184,014 95,520
Giá trị ròng tài sản đầu tư 47,687 19,587 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 49,941 20,204 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -2,253 -617 0 0 0
Đầu tư dài hạn 447,719 430,071 326,588 252,516 223,736
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 43,446
Đầu tư vào các công ty liên kết 295,693 291,216 180,280 111,085 73,786
Đầu tư dài hạn khác 155,541 160,074 162,654 153,704 125,302
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -3,515 -21,219 -16,346 -12,273 -18,798
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 4,241 778 490 34,364 36,869
Trả trước dài hạn 3,934 778 490 34,364 36,869
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 7 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 300 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,821,172 2,430,078 1,676,041 1,246,311 1,041,137
NỢ PHẢI TRẢ 546,341 478,363 400,025 361,302 360,290
Nợ ngắn hạn 366,580 320,144 345,665 329,548 320,232
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 1,873 3,463 3,200 4,523 3,538
Người mua trả tiền trước 20,780 19,793 21,135 13,949 17,145
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 40,275 991 21,675 2,710 763
Phải trả người lao động 197,110 278,156 239,109 139,478 124,140
Chi phí phải trả 943 240 195 468 147
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 78,886 120,500 20,218 597 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 20,520 17,077 55,349 7,488 101,645
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 10,619 12,693 21,392 38,932 35,071
Nợ dài hạn 179,762 158,219 54,360 31,754 40,059
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 42,001 35,077 32,796 29,132 38,063
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 2,642 1,346 2,025 1,995
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,190,609 1,922,806 1,248,754 867,644 680,846
Vốn và các quỹ 2,179,990 1,910,113 1,227,362 828,712 645,351
Vốn góp 430,000 430,000 430,000 400,000 400,000
Thặng dư vốn cổ phần 147,272 147,272 147,272 0 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 34,675 34,451 -6,057 2,471 0
Quỹ đầu tư và phát triển 623,968 470,794 278,608 185,788 116,453
Quỹ dự phòng tài chính 160,282 84,778 47,900 29,697 9,785
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 783,794 742,818 329,639 210,756 119,112
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 10,619 12,693 21,392 38,932 35,495
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 425
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 84,222 28,909 27,263 17,365 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây