|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
779,430 |
934,019 |
1,039,506 |
472,156 |
0 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
773,204 |
930,027 |
1,035,457 |
470,072 |
0 |
Tiền và tương đương tiền |
4,434 |
13,755 |
433 |
7,383 |
0 |
Tiền |
4,434 |
13,755 |
433 |
7,383 |
0 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
86,200 |
64,200 |
33,430 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
86,200 |
64,200 |
33,430 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
267,328 |
226,799 |
282,136 |
9,205 |
0 |
Phải thu khách hàng |
212,194 |
144,498 |
210,058 |
0 |
0 |
Trả trước người bán |
54,288 |
80,270 |
70,300 |
9,023 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
847 |
2,031 |
1,779 |
182 |
0 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
415,202 |
625,273 |
698,799 |
431,229 |
0 |
Hàng tồn kho |
415,202 |
625,273 |
698,799 |
431,229 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
40 |
0 |
20,659 |
22,255 |
0 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
30 |
913 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
20,610 |
21,340 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
40 |
0 |
18 |
2 |
0 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,226 |
3,991 |
4,049 |
2,084 |
0 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
3,387 |
2,467 |
2,450 |
1,462 |
0 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
3,387 |
2,467 |
2,450 |
1,462 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
4,956 |
3,481 |
2,968 |
1,740 |
0 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-1,568 |
-1,014 |
-518 |
-278 |
0 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
2,500 |
1,250 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
2,500 |
1,250 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
338 |
274 |
1,600 |
621 |
0 |
Trả trước dài hạn |
338 |
274 |
1,600 |
621 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
779,430 |
934,019 |
1,039,506 |
472,156 |
0 |
NỢ PHẢI TRẢ |
443,114 |
670,120 |
874,722 |
431,878 |
0 |
Nợ ngắn hạn |
443,114 |
647,120 |
837,105 |
431,638 |
0 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
76,164 |
72,360 |
520,104 |
413,208 |
0 |
Người mua trả tiền trước |
166,161 |
116,781 |
1,056 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
18,062 |
10,557 |
21,715 |
19 |
0 |
Phải trả người lao động |
3,021 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí phải trả |
42,896 |
203,676 |
115,384 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
8,186 |
1,790 |
1,383 |
0 |
0 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
3,571 |
1,631 |
-111 |
-15 |
0 |
Nợ dài hạn |
0 |
23,000 |
37,617 |
240 |
0 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
23,000 |
37,617 |
240 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
336,316 |
263,899 |
164,784 |
40,278 |
0 |
Vốn và các quỹ |
332,745 |
262,268 |
164,895 |
40,293 |
0 |
Vốn góp |
100,000 |
100,000 |
100,000 |
40,293 |
0 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
116,137 |
31,506 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự phòng tài chính |
18,917 |
6,490 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
97,691 |
124,272 |
64,895 |
0 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
3,571 |
1,631 |
-111 |
-15 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |