|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
6,788 |
5,808 |
1,210 |
1,360 |
0 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
169,948 |
-10,736 |
-230,723 |
-48,757 |
0 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-1,475 |
-513 |
-146 |
-715 |
0 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-1,344,255 |
-1,235,364 |
-555,162 |
-28,890 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
1,322,255 |
1,205,504 |
521,732 |
46,390 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-1,250 |
-1,250 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
59,707 |
18,990 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-181,406 |
-192,764 |
-65,116 |
-80 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-161,333 |
49,875 |
256,138 |
37,640 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-9,322 |
13,322 |
-6,950 |
7,029 |
0 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
13,755 |
433 |
7,383 |
355 |
0 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
4,434 |
13,755 |
433 |
7,383 |
0 |