|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
560,108 |
802,516 |
345,779 |
0 |
0 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
560,108 |
802,516 |
345,779 |
0 |
0 |
Giá vốn hàng bán |
421,237 |
633,920 |
254,158 |
0 |
0 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
138,871 |
168,596 |
91,621 |
0 |
0 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
6,788 |
5,808 |
1,210 |
0 |
0 |
Chi phí tài chính |
1,445 |
315 |
14 |
0 |
0 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
1,445 |
315 |
14 |
0 |
0 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,723 |
8,544 |
6,311 |
0 |
0 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
130,491 |
165,545 |
86,506 |
0 |
0 |
Thu nhập khác |
47 |
151 |
30 |
0 |
0 |
Chi phí khác |
157 |
0 |
8 |
0 |
0 |
Lợi nhuận khác |
-110 |
151 |
21 |
0 |
0 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
130,381 |
165,697 |
86,527 |
0 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
32,583 |
41,424 |
21,632 |
0 |
0 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
97,797 |
124,272 |
64,895 |
0 |
0 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
97,797 |
124,272 |
64,895 |
0 |
0 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
97,797 |
124,272 |
64,895 |
0 |
0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.00978 |
0.012427 |
0.00649 |
0 |
0 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
97,797 |
124,272 |
64,895 |
0 |
0 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.00978 |
0.012427 |
0.00649 |
0 |
0 |