|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,906,692 |
2,542,911 |
2,355,232 |
1,687,854 |
936,519 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,401,673 |
2,100,705 |
2,007,757 |
1,505,711 |
833,931 |
Tiền và tương đương tiền |
14,886 |
18,703 |
223,229 |
428,744 |
14,975 |
Tiền |
14,727 |
18,364 |
223,181 |
18,744 |
14,975 |
Các khoản tương đương tiền |
158 |
339 |
48 |
410,000 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
312,746 |
136,627 |
115,145 |
158,041 |
97,406 |
Phải thu khách hàng |
143,599 |
17,887 |
19,645 |
11,026 |
18,833 |
Trả trước người bán |
5,743 |
10,668 |
29,399 |
52,558 |
13,563 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
164,193 |
109,396 |
67,018 |
94,458 |
65,010 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-788 |
-1,324 |
-919 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
2,036,332 |
1,891,472 |
1,623,727 |
900,577 |
710,832 |
Hàng tồn kho |
2,036,332 |
1,891,472 |
1,623,727 |
900,577 |
710,832 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
37,709 |
53,904 |
45,656 |
18,348 |
10,718 |
Trả trước ngắn hạn |
586 |
693 |
684 |
1,069 |
459 |
Thuế VAT phải thu |
31,692 |
38,473 |
33,270 |
4,473 |
7,563 |
Phải thu thuế khác |
1 |
15 |
0 |
0 |
6 |
Tài sản lưu động khác |
5,430 |
14,723 |
11,702 |
12,806 |
2,689 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
505,019 |
442,205 |
347,475 |
182,143 |
102,588 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
30,808 |
5 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
30,808 |
5 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
332,867 |
278,225 |
166,701 |
58,482 |
40,020 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
183,020 |
189,366 |
115,092 |
31,576 |
23,937 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
240,071 |
234,109 |
148,012 |
39,845 |
29,069 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-57,050 |
-44,743 |
-32,921 |
-8,270 |
-5,132 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
40,986 |
39,271 |
1,749 |
1,648 |
1,648 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
42,613 |
40,845 |
2,395 |
1,660 |
1,660 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-1,626 |
-1,574 |
-646 |
-12 |
-12 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
108,861 |
49,587 |
49,860 |
25,258 |
14,435 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
4,500 |
1,600 |
1,600 |
1,600 |
1,600 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
4,565 |
1,600 |
1,600 |
1,600 |
1,600 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-65 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
47,607 |
45,885 |
53,165 |
67,793 |
41,991 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
34,845 |
25,413 |
33,433 |
43,559 |
23,874 |
Đầu tư dài hạn khác |
16,162 |
22,432 |
21,252 |
25,484 |
22,366 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-3,400 |
-1,960 |
-1,520 |
-1,250 |
-4,249 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
72,610 |
63,566 |
126,009 |
23,460 |
7,287 |
Trả trước dài hạn |
62,865 |
57,966 |
63,984 |
4,426 |
3,759 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
7,116 |
2,977 |
1,984 |
1,905 |
2,528 |
Các tài sản dài hạn khác |
2,629 |
2,623 |
220 |
154 |
1,000 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,906,692 |
2,542,911 |
2,355,232 |
1,687,854 |
936,519 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,631,991 |
1,509,087 |
1,560,776 |
1,060,534 |
507,603 |
Nợ ngắn hạn |
1,067,968 |
1,150,393 |
589,222 |
136,990 |
145,714 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
76,215 |
76,373 |
48,648 |
44,234 |
26,252 |
Người mua trả tiền trước |
35,750 |
49,903 |
87,018 |
39,663 |
27,728 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
136,262 |
39,282 |
28,317 |
12,638 |
19,075 |
Phải trả người lao động |
2,527 |
1,528 |
1,762 |
844 |
158 |
Chi phí phải trả |
73,238 |
46,503 |
21,784 |
14,670 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
8,950 |
9,779 |
52,327 |
39,308 |
241,888 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
66,565 |
32,539 |
218,753 |
9,155 |
7,209 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
12,035 |
15,388 |
13,884 |
7,208 |
2,662 |
Nợ dài hạn |
564,023 |
358,693 |
971,554 |
923,544 |
361,888 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
20,000 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
547,102 |
313,525 |
896,528 |
868,480 |
100,000 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,971 |
35,389 |
22,698 |
15,757 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,258,633 |
1,016,758 |
778,690 |
614,214 |
426,857 |
Vốn và các quỹ |
1,246,599 |
1,001,370 |
764,805 |
607,005 |
424,195 |
Vốn góp |
180,000 |
180,000 |
154,000 |
154,000 |
154,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
401,156 |
401,186 |
221,737 |
201,377 |
201,377 |
Vốn khác |
303,352 |
200,762 |
195,334 |
150,000 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-6,891 |
-6,891 |
-6,891 |
-26,834 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
-135 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
113,478 |
113,478 |
113,478 |
63,478 |
18,478 |
Quỹ dự phòng tài chính |
18,000 |
18,000 |
15,245 |
8,995 |
4,495 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
237,504 |
94,835 |
71,902 |
56,125 |
45,845 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
12,035 |
15,388 |
13,884 |
7,208 |
2,662 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
16,068 |
17,066 |
15,766 |
13,105 |
2,060 |