CTCP ĐẦU TƯ NĂM BẢY BẢY

Lĩnh vực: Tài chính > Ngành: Bất động sản
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 473,872 420,571 485,282 342,953 178,732
Các khoản giảm trừ doanh thu 48,268 7,786 883 0 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 425,604 412,785 484,399 342,953 178,732
Giá vốn hàng bán 287,402 309,062 363,374 240,543 104,791
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 138,201 103,722 121,025 102,410 73,940
Doanh thu hoạt động tài chính 147,429 56,965 92,757 30,847 8,991
Chi phí tài chính 29,460 19,364 13,852 1,366 4,264
Trong đó: chi phí lãi vay 26,023 11,226 5,536 116 15
Chi phí bán hàng 3,753 5,100 5,931 4,178 978
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,510 28,706 19,035 8,742 5,953
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 226,907 107,518 174,964 118,971 71,736
Thu nhập khác 10,496 3,788 2,707 3,247 4,350
Chi phí khác 5,380 2,936 8,313 378 0
Lợi nhuận khác 5,116 852 -5,606 2,868 4,350
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 232,486 102,492 169,358 122,196 76,116
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 94,067 21,939 38,983 12,217 21,937
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -31,557 11,697 6,861 16,381 -2,528
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 169,976 68,856 123,514 93,598 56,708
Lợi ích của cổ đông thiểu số -1,710 -735 1,901 2,356 1,497
LNST của cổ đông công ty mẹ 171,686 69,590 121,613 91,241 55,211
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 171,686 69,590 121,613 91,241 55,211
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.009613 0.00456 0.008042 0.006141 0.003585
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 171,686 69,590 121,613 91,241 55,211
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.009613 0.00456 0.008042 0.006141 0.003585
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây