|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
232,486 |
102,492 |
169,358 |
122,196 |
76,116 |
Khấu hao TSCĐ |
13,202 |
13,756 |
10,351 |
3,137 |
2,166 |
Chi phí dự phòng |
903 |
846 |
270 |
-2,999 |
4,249 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
229 |
3,244 |
-201 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-139,318 |
-44,265 |
-85,514 |
-31,157 |
-2,657 |
Chi phí lãi vay |
25,560 |
11,226 |
5,536 |
116 |
15 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
2,953 |
3,773 |
5,028 |
23,276 |
2,517 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
132,833 |
90,162 |
103,246 |
91,093 |
79,890 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-159,976 |
-31,634 |
-11,690 |
-51,204 |
-51,973 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-65,171 |
-182,068 |
-704,699 |
-189,745 |
-234,286 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
57,751 |
-13,365 |
67,834 |
-44,872 |
16,336 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
8,337 |
-4,694 |
-13,983 |
-1,277 |
1,343 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-191,850 |
-185,672 |
-5,536 |
-116 |
-15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-6,099 |
-15,901 |
-24,388 |
-18,910 |
-10,582 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
-4,054 |
0 |
2,147 |
3,206 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
-8,449 |
-7,043 |
-5,571 |
-2,391 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
-228,229 |
-351,621 |
-594,112 |
-217,395 |
-201,677 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-9,532 |
-21,070 |
-79,830 |
-20,621 |
-21,075 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
4,692 |
1,188 |
845 |
0 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
-73,553 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
138,798 |
37,185 |
0 |
40,750 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-8,720 |
-4,766 |
-82,188 |
-26,580 |
-40,004 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
14,160 |
10,000 |
110,788 |
7,475 |
21,000 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
102,590 |
7,557 |
364,552 |
40,000 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
-30 |
-2,551 |
-67,006 |
-86,834 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-275,696 |
-263,396 |
-188,238 |
-258,328 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-27,219 |
-22,316 |
-20,850 |
-21,560 |
-9,240 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
82,061 |
121,014 |
433,754 |
680,578 |
144,600 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-3,817 |
-204,297 |
-205,716 |
413,930 |
-94,639 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
18,703 |
223,229 |
428,744 |
14,975 |
109,614 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
-229 |
201 |
-161 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
14,886 |
18,703 |
223,229 |
428,744 |
14,975 |