CTCP THAN NÚI BÉO – VINACOMIN

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Than
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,118,000 2,292,058 2,221,786 1,797,578 1,479,571
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,118,000 2,292,058 2,221,786 1,797,578 1,479,571
Giá vốn hàng bán 1,756,190 1,879,565 1,818,497 1,602,377 1,242,225
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 361,810 412,493 403,289 195,202 237,346
Doanh thu hoạt động tài chính 796 3,475 2,180 2,405 2,259
Chi phí tài chính 47,621 44,213 29,491 36,494 36,298
Trong đó: chi phí lãi vay 47,563 37,109 29,491 0 0
Chi phí bán hàng 137,995 152,867 128,611 8,189 15,984
Chi phí quản lý doanh nghiệp 116,303 128,901 144,798 75,041 111,158
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 60,687 89,986 102,569 77,883 76,165
Thu nhập khác 39,593 39,946 13,183 16,858 43,147
Chi phí khác 29,898 28,526 12,591 11,583 40,880
Lợi nhuận khác 9,695 11,420 592 5,276 2,267
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 70,383 101,406 103,162 83,158 78,432
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 18,741 26,243 26,273 4,627 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 51,641 75,163 76,889 78,531 78,432
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 51,641 75,163 76,889 78,531 78,432
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 51,641 75,163 76,889 78,531 78,432
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.002891 0.006264 0.006407 0.013089 0.013072
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 51,641 75,163 76,889 78,531 78,432
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.002891 0.006264 0.006407 0.013089 0.013072
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây