CTCP THAN NÚI BÉO – VINACOMIN

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Than
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 70,383 101,406 103,162 83,158 78,432
Khấu hao TSCĐ 142,974 156,071 143,240 127,000 113,139
Chi phí dự phòng 0 0 0 -9,821 9,821
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện -35 6,545 0 0 6,397
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -2,738 -8,190 -1,005 -3,247 -2,891
Chi phí lãi vay 47,563 37,109 29,491 32,055 26,525
Cổ tức và tiền lãi nhận được 668 3,473 2,180 2,365 2,259
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 258,148 292,941 274,888 229,146 231,422
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -65,021 -8,757 -185,860 93,058 -29,639
(Tăng)/giảm hàng tồn kho 13,934 20,394 -35,114 27,968 -48,168
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 29,624 -97,203 104,392 64,961 50,574
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -15,915 1,752 -3,306 2,633 1,366
Chi phí lãi vay đã trả -48,436 -37,146 -29,680 -32,793 -31,320
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -31,743 -23,148 -8,377 -797 0
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 911 1,340 656 1,085 581
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -58,562 -18,028 -14,155 -8,319 -6,662
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 82,940 132,145 103,444 376,942 168,155
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -133,792 -222,390 -155,402 -223,450 -251,011
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 8,023 4,717 526 882 632
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 0 0 0 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 -640 -2,460 -6,400
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 8,000 1,900 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 0 0 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 -7,261
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -295,278 -154,909 -122,798 373,175 205,868
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính -7,596 -7,596 -7,596 -502,612 -89,608
Tiền lãi đã nhận -21,836 -9,000 -9,000 -28,511 -18,456
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính 45,717 64,846 51,050 -157,948 90,543
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,556 -9,209 3,059 -3,670 4,179
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,157 14,366 11,307 14,977 10,798
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,713 5,157 14,366 11,307 14,977
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây