CTCP KHOÁNG SẢN SÀI GÒN- QUY NHƠN

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Khai khoáng khác
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,696,646 1,510,182 1,225,028 1,267,591 215,342
TÀI SẢN NGẮN HẠN 476,494 486,831 267,690 322,630 68,969
Tiền và tương đương tiền 45,664 125,629 17,722 135,644 5,262
Tiền 30,664 35,629 3,722 135,644 5,262
Các khoản tương đương tiền 15,000 90,000 14,000 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 53,593 65,585 35,800 0
Đầu tư ngắn hạn 0 53,593 65,585 35,800 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 220,115 149,758 95,835 104,043 47,728
Phải thu khách hàng 14 66,071 73,901 89,502 16,235
Trả trước người bán 202,075 76,582 17,997 12,080 21,605
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 18,027 7,106 3,937 2,461 9,887
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 196,026 138,335 71,685 41,305 13,110
Hàng tồn kho 196,026 138,335 71,685 41,305 13,110
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 14,690 19,516 16,864 5,837 2,869
Trả trước ngắn hạn 6,169 6,381 1,091 692 381
Thuế VAT phải thu 4,576 5,676 5,368 4,672 1,075
Phải thu thuế khác 456 0 4,350 0 0
Tài sản lưu động khác 3,489 7,459 6,055 473 1,414
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,220,152 1,023,350 957,338 944,960 146,373
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 232,202 253,992 209,720 201,346 142,774
GTCL TSCĐ hữu hình 232,202 247,143 201,281 198,745 8,767
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 335,980 293,497 225,074 206,483 12,084
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -103,779 -46,354 -23,793 -7,738 -3,317
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 6 54 0 2
Nguyên giá TSCĐ vô hình 106 106 106 10 10
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -106 -101 -53 -10 -8
Xây dựng cơ bản dở dang 0 6,844 8,385 2,600 134,005
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 768,936 750,000 731,300 735,950 0
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 4,650 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 49,000 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 719,936 750,000 731,300 731,300 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 219,014 19,358 16,318 7,665 3,599
Trả trước dài hạn 217,128 17,500 14,887 7,665 3,306
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 1,886 1,859 1,431 0 293
Các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,696,646 1,510,182 1,225,028 1,267,591 215,342
NỢ PHẢI TRẢ 333,417 305,923 100,568 151,594 119,491
Nợ ngắn hạn 305,335 252,671 82,884 71,764 27,942
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 35,589 12,148 16,361 18,196 19,521
Người mua trả tiền trước 22,661 8,849 28,454 29 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 4,176 22,990 4,375 5,693 4,563
Phải trả người lao động 10,915 0 14 0 97
Chi phí phải trả 3,553 6,047 325 2,358 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 14,003 7,490 16,047 3,165 3,760
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -226 147 16 9 158
Nợ dài hạn 28,082 53,252 17,684 79,830 91,549
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 28,082 53,252 17,684 79,830 91,549
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,363,230 1,204,259 1,124,460 1,115,997 95,852
Vốn và các quỹ 1,363,456 1,204,112 1,124,444 1,115,987 95,694
Vốn góp 1,100,000 1,100,000 1,000,000 1,000,000 95,000
Thặng dư vốn cổ phần 5,000 5,000 105,000 105,000 0
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -581 -294 -226 0
Quỹ đầu tư và phát triển 0 0 0 0 0
Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 258,456 99,694 19,737 11,213 694
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác -226 147 16 9 158
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây