CTCP GIẤY VIỄN ĐÔNG

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Giấy & lâm nghiệp
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 731,029 810,367 783,885 552,005 502,077
TÀI SẢN NGẮN HẠN 339,668 449,757 421,470 342,625 340,952
Tiền và tương đương tiền 7,386 2,450 19,286 2,563 6,709
Tiền 0 2,450 19,286 2,563 0
Các khoản tương đương tiền 7,386 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 255,685 245,426 272,662 243,870 255,962
Phải thu khách hàng 257,068 225,734 268,102 219,726 0
Trả trước người bán 3,153 18,588 3,615 18,744 0
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 1,732 1,361 944 5,401 0
Dự phòng nợ khó đòi -6,268 -258 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 68,687 188,345 118,571 91,853 74,818
Hàng tồn kho 70,141 189,574 118,571 91,853 0
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,453 -1,228 0 0 0
Tài sản lưu động khác 7,910 13,536 10,952 4,338 3,464
Trả trước ngắn hạn 707 2,382 1,230 882 0
Thuế VAT phải thu 3,357 9,206 8,902 2,866 0
Phải thu thuế khác 340 340 351 0 0
Tài sản lưu động khác 3,506 1,608 469 589 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 391,361 360,609 362,415 209,381 161,125
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 191,490 245,729 246,761 143,474 126,308
GTCL TSCĐ hữu hình 170,698 97,683 73,382 42,442 37,915
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 262,731 172,468 138,855 98,954 0
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -92,033 -74,785 -65,472 -56,511 0
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 13,476 16,171 18,873
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 204 27,157 27,157 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 -204 -13,680 -10,985 0
GTCL tài sản cố định vô hình 31 63,497 64,925 66,363 66,520
Nguyên giá TSCĐ vô hình 175 66,650 66,650 66,666 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -145 -3,153 -1,726 -303 0
Xây dựng cơ bản dở dang 20,760 84,549 94,978 18,497 3,000
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 126,812 110,990 111,870 62,693 31,536
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 88,547 73,706 52,588 6,746 0
Đầu tư dài hạn khác 45,306 52,270 59,282 55,947 0
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -7,041 -14,986 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 73,060 3,890 3,784 3,213 3,280
Trả trước dài hạn 73,060 3,890 2,364 1,867 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 0 0 1,420 1,346 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 731,029 810,367 783,885 552,005 502,077
NỢ PHẢI TRẢ 476,540 530,019 490,947 273,546 230,579
Nợ ngắn hạn 363,666 424,549 363,844 198,790 179,232
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 36,308 52,109 42,809 27,128 0
Người mua trả tiền trước 21,128 4,669 391 58 0
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 6,772 1,811 920 3,759 0
Phải trả người lao động 902 1,215 677 1,636 0
Chi phí phải trả 17,455 276 344 160 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 7,197 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 1,335 3,124 3,034 1,379 0
Quỹ khen thưởng, phúc lợi -13 622 1,703 1,191 365
Nợ dài hạn 112,874 105,470 127,103 74,756 51,347
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 105,678 105,470 127,103 74,756 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 254,489 280,348 292,938 278,460 271,498
Vốn và các quỹ 254,502 279,725 291,236 277,269 271,133
Vốn góp 255,228 255,228 255,228 214,492 214,492
Thặng dư vốn cổ phần 3,254 3,254 3,254 20,405 20,405
Vốn khác 2,968 2,968 2,968 2,968 2,968
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 -1,285 1,148 373 0
Quỹ đầu tư và phát triển 8,367 8,367 8,367 5,583 0
Quỹ dự phòng tài chính 5,822 5,822 5,430 3,963 0
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 156 156 156 156 8,039
Lãi chưa phân phối -21,292 5,216 14,685 29,329 25,229
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác -13 622 1,703 1,191 365
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây