CTCP GIẤY VIỄN ĐÔNG

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Giấy & lâm nghiệp
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 0 0 0 0 0
Khấu hao TSCĐ 0 0 0 0 0
Chi phí dự phòng 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
Cổ tức và tiền lãi nhận được 3,801 780 2,122 2,066 0
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 0 0 0 0 0
(Tăng)/giảm các khoản phải thu 0 0 0 0 0
(Tăng)/giảm hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 0 0 0 0 0
(Tăng)/giảm chi phí trả trước 0 0 0 0 0
Chi phí lãi vay đã trả 0 0 0 0 0
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả 0 0 0 0 0
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 120,167 -18,146 -114,312 442,316 0
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -30,643 -138 -30,205 -4,340 0
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 860 0 0 0 0
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 0 0 0 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 2,300 0 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác -10,590 -19,411 -47,200 -6,777 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 413 0 2,000 1,964 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 0 0 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -363,534 -860,992 -647,827 -493,902 0
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 -4,236 -4,230 0
Tiền lãi đã nhận 0 0 0 -21,449 0
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -81,371 20,080 204,421 -439,367 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,937 -16,835 16,826 -4,138 0
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2,450 19,286 2,563 6,709 0
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá -1 0 -104 -7 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,386 2,450 19,286 2,563 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây