CTCP GIẤY VIỄN ĐÔNG

Lĩnh vực: Vật liệu cơ bản > Ngành: Giấy & lâm nghiệp
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 612,954 978,968 915,497 646,469 555,481
Các khoản giảm trừ doanh thu 305 500 530 377 395
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 612,649 978,467 914,967 646,092 555,085
Giá vốn hàng bán 552,887 885,278 822,170 572,311 492,323
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,762 93,190 92,797 73,781 62,762
Doanh thu hoạt động tài chính 4,589 16,935 4,581 12,400 20,996
Chi phí tài chính 51,655 97,930 50,736 30,379 37,523
Trong đó: chi phí lãi vay 57,809 65,505 36,459 12,546 0
Chi phí bán hàng 8,263 10,648 9,219 6,408 5,441
Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,887 29,258 25,118 18,486 14,619
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -25,454 -27,711 12,305 30,908 26,176
Thu nhập khác 4,295 32,439 4,733 505 3,037
Chi phí khác 1,360 11,720 2,316 157 352
Lợi nhuận khác 2,934 20,719 2,417 349 2,684
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -22,520 -6,992 14,722 31,257 28,860
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 1,766 715 25 1,885 3,628
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -24,286 -7,707 14,697 29,372 25,233
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ -24,286 -7,707 14,697 29,372 25,233
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông -24,286 -7,707 14,697 29,372 25,233
Lãi cơ bản trên cổ phiếu -0.000952 -0.000302 0.000644 0.00115042 0.00114454
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng -24,286 -7,707 14,697 29,372 25,233
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng -0.000952 -0.000302 0.000644 0.00115042 0.00114454
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây