CTCP BÊ TÔNG VÀ XÂY DỰNG VINACONEX XUÂN MAI

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,123,535 1,913,574 1,548,889 1,004,018 626,560
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,415,277 1,228,835 1,087,050 682,647 473,089
Tiền và tương đương tiền 14,431 56,907 103,774 32,223 9,696
Tiền 14,431 56,907 103,774 32,223 9,696
Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 9,320 8,891 3,073 964 1,357
Đầu tư ngắn hạn 9,388 8,891 3,073 964 1,357
Dự phòng đầu tư ngắn hạn -68 0 0 0 0
Các khoản phải thu 540,029 459,918 424,028 239,298 85,127
Phải thu khách hàng 438,087 329,295 290,747 158,046 83,129
Trả trước người bán 29,449 138,330 139,191 86,388 6,350
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 92,186 8,696 2,911 2,303 1,424
Dự phòng nợ khó đòi -19,693 -16,403 -8,820 -7,440 -5,777
Hàng tồn kho, ròng 788,293 642,448 482,330 355,939 349,497
Hàng tồn kho 794,660 644,248 484,212 357,009 350,576
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,367 -1,800 -1,882 -1,070 -1,079
Tài sản lưu động khác 63,203 60,672 73,845 54,223 27,412
Trả trước ngắn hạn 9,643 3,028 2,585 947 362
Thuế VAT phải thu 25,021 16,401 5,765 3,309 105
Phải thu thuế khác 4,178 9,182 9,062 0 0
Tài sản lưu động khác 24,361 32,061 56,434 49,967 26,945
TÀI SẢN DÀI HẠN 708,258 684,738 461,839 321,370 153,471
Phải thu dài hạn 0 3,855 1,130 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 381 1,130 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 3,474 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 492,096 533,144 392,029 258,948 111,111
GTCL TSCĐ hữu hình 466,453 461,228 255,235 152,905 81,706
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 693,235 637,280 385,533 242,167 154,152
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -226,783 -176,052 -130,298 -89,262 -72,446
GTCL Tài sản thuê tài chính 3,366 3,968 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 4,211 4,211 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -845 -243 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 469 542 2,317 1,818 439
Nguyên giá TSCĐ vô hình 1,030 998 2,603 2,014 564
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -561 -457 -286 -196 -125
Xây dựng cơ bản dở dang 21,808 67,408 134,477 104,226 28,967
Giá trị ròng tài sản đầu tư 43,592 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 46,374 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -2,782 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 133,563 109,768 48,752 54,301 39,274
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 1,118 49,416 11,660
Đầu tư dài hạn khác 135,890 110,101 47,634 4,884 27,614
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -2,327 -333 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 33,251 31,426 19,928 8,121 3,085
Trả trước dài hạn 32,246 30,347 19,458 7,156 3,085
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 642 719 469 965 0
Các tài sản dài hạn khác 363 359 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,123,535 1,913,574 1,548,889 1,004,018 626,560
NỢ PHẢI TRẢ 1,730,801 1,486,309 1,171,213 770,269 438,910
Nợ ngắn hạn 1,617,282 1,382,884 884,468 650,159 364,807
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 339,502 279,452 226,464 129,643 76,484
Người mua trả tiền trước 110,451 228,654 181,369 243,629 57,497
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 139,014 25,013 14,013 14,179 5,871
Phải trả người lao động 57,816 31,653 21,891 11,730 6,257
Chi phí phải trả 21,508 39,226 223 3,862 10,538
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 80,011 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 174,479 142,308 37,622 33,533 87,880
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 4,557 4,351 3,356 1,142 201
Nợ dài hạn 113,519 103,425 286,745 120,110 74,103
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 64,779 101,834 206,452 117,441 74,103
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 2,669 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 755 282 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 2,756 836 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 323,391 335,590 307,135 205,065 181,337
Vốn và các quỹ 318,833 331,238 303,779 203,922 181,136
Vốn góp 199,982 199,982 151,745 100,000 100,000
Thặng dư vốn cổ phần 62,734 62,734 62,776 52,360 52,175
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ -31 -31 -31 -9,801 -9,780
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 32 -706 0
Quỹ đầu tư và phát triển 36,135 35,282 23,344 12,919 8,557
Quỹ dự phòng tài chính 9,510 8,642 5,373 3,178 1,662
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 10,502 24,628 60,539 45,973 28,522
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 4,557 4,351 3,356 1,142 201
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 69,343 91,675 70,542 28,685 6,313
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây