|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,222,948 |
1,337,270 |
1,132,915 |
686,805 |
474,987 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,222,948 |
1,337,270 |
1,132,915 |
686,805 |
474,987 |
Giá vốn hàng bán |
1,039,551 |
1,112,302 |
911,098 |
551,636 |
372,615 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
183,397 |
224,968 |
221,817 |
135,168 |
102,371 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
2,816 |
6,238 |
7,018 |
5,697 |
979 |
Chi phí tài chính |
92,543 |
84,435 |
37,211 |
20,707 |
19,945 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
87,564 |
79,058 |
32,544 |
18,913 |
19,062 |
Chi phí bán hàng |
33,666 |
46,178 |
41,872 |
24,098 |
24,587 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
76,592 |
83,504 |
62,465 |
33,170 |
25,532 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
-16,587 |
17,089 |
87,287 |
62,892 |
33,288 |
Thu nhập khác |
15,178 |
6,766 |
12,968 |
30,111 |
12,281 |
Chi phí khác |
12,876 |
1,387 |
7,838 |
26,287 |
3,995 |
Lợi nhuận khác |
2,302 |
5,379 |
5,130 |
3,824 |
8,286 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
-14,285 |
22,468 |
92,786 |
59,029 |
41,574 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
11,745 |
8,724 |
19,078 |
11,428 |
11,551 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
-3 |
-155 |
496 |
1,703 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
-26,026 |
13,898 |
73,211 |
45,898 |
30,023 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
-15,921 |
-2,342 |
5,739 |
2,493 |
1,081 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
-10,105 |
16,240 |
67,472 |
43,405 |
28,942 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
-10,105 |
16,240 |
67,472 |
43,405 |
28,942 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
-0.000505 |
0.000812 |
0.006906 |
0.00315936 |
0.00203293 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-10,105 |
16,240 |
67,472 |
43,405 |
28,942 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
-0.000505 |
0.000812 |
0.006906 |
0.00315936 |
0.00203293 |