|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
-14,285 |
22,468 |
92,786 |
59,029 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
63,735 |
49,231 |
32,227 |
21,373 |
0 |
Chi phí dự phòng |
12,643 |
3,248 |
1,842 |
1,654 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-5,910 |
-2,633 |
-8,563 |
-2,045 |
0 |
Chi phí lãi vay |
87,564 |
79,058 |
32,544 |
18,913 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
2,339 |
2,243 |
9,809 |
3,513 |
0 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
143,748 |
151,371 |
150,837 |
98,924 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-104,606 |
-33,379 |
-198,164 |
-152,862 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-205,410 |
-160,036 |
-127,203 |
-1,564 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
188,620 |
82,281 |
169,936 |
161,843 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-7,020 |
-17,878 |
-13,939 |
-4,170 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-80,580 |
-76,573 |
-33,155 |
-18,848 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-5,798 |
-12,062 |
-36,998 |
-6,911 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
114 |
38,758 |
23,720 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-5,614 |
-11,875 |
-27,271 |
-50,469 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
-76,662 |
-78,038 |
-77,199 |
49,662 |
0 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-36,246 |
-90,679 |
-75,470 |
-120,629 |
0 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
6,575 |
2,111 |
7,714 |
7,413 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-426 |
-39,070 |
-17,800 |
-1,953 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
16,914 |
33,252 |
15,764 |
503 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-168 |
-62,133 |
-14,349 |
-60,543 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
1,118 |
0 |
8,880 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
48,237 |
62,346 |
28,732 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
-21 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-818,443 |
-976,976 |
-637,105 |
-415,888 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
-1,118 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
0 |
-29,995 |
-14,462 |
-16,176 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
45,198 |
184,328 |
222,101 |
134,051 |
0 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-42,476 |
-46,867 |
70,571 |
20,899 |
0 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
56,907 |
103,774 |
33,201 |
11,324 |
0 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
14,431 |
56,907 |
103,774 |
32,223 |
0 |