Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
741,48 | -0,32 | -0,04% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
739,41 | -2,39 | -0,32% |
Đợt đóng cửa Closing session |
738,81 | -2,99 | -0,40% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
184,55 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
3,16 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
146,75 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
8,48 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
26,16 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.428,11 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
45,18 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.312,94 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
171,19 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
898,80 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
13,09 | 598,48 | |
Bán Sell |
9,74 | 522,07 |