Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
739,13 | 0,32 | 0,04% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
743,07 | 4,26 | 0,58% |
Đợt đóng cửa Closing session |
743,49 | 4,68 | 0,63% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
218,61 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
3,94 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
144,37 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
9,63 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
60,67 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
5.176,26 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
56,71 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.339,94 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
182,75 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
1.596,86 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
6,35 | 243,49 | |
Bán Sell |
7,02 | 269,93 |