Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
743,99 | 0,50 | 0,07% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
750,29 | 6,80 | 0,91% |
Đợt đóng cửa Closing session |
751,31 | 7,82 | 1,05% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
185,35 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
4,03 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
156,15 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,76 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
14,41 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.122,47 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
53,67 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.320,02 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
239,40 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
509,38 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
9,07 | 323,62 | |
Bán Sell |
3,76 | 155,86 |