| Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
| Đợt mở cửa Opening session |
723,02 | 0,71 | 0,10% |
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
723,62 | 1,31 | 0,18% |
| Đợt đóng cửa Closing session |
722,38 | 0,07 | 0,01% |
| Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
183,07 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
2,84 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
166,04 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
8,74 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
5,45 | ||
| Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.892,14 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
48,88 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.483,13 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
158,33 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
201,80 | ||
| Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
| Mua Buy |
5,78 | 309,38 | |
| Bán Sell |
6,59 | 245,97 |