Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
725,97 | 2,11 | 0,29% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
722,87 | -0,99 | -0,14% |
Đợt đóng cửa Closing session |
722,31 | -1,55 | -0,21% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
213,13 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
5,17 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
163,32 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
13,45 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
31,19 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.784,66 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
74,79 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.027,59 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
202,62 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
479,66 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
6,74 | 385,36 | |
Bán Sell |
5,76 | 230,96 |