Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
779,15 | 0,27 | 0,03% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
774,43 | -4,45 | -0,57% |
Đợt đóng cửa Closing session |
775,54 | -3,34 | -0,43% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
232,64 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
6,12 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
195,79 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
8,24 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
22,49 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.480,41 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
76,60 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.055,61 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
140,48 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
207,72 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
7,83 | 247,52 | |
Bán Sell |
5,58 | 216,79 |