Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
766,82 | -0,69 | -0,09% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
768,12 | 0,61 | 0,08% |
Đợt đóng cửa Closing session |
769,04 | 1,53 | 0,20% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
203,56 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
12,51 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
163,75 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
7,40 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
19,90 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.609,06 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
64,23 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.834,89 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
138,18 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
571,76 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
7,38 | 257,50 | |
Bán Sell |
4,53 | 155,25 |