Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
780,50 | 2,18 | 0,28% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
781,59 | 3,27 | 0,42% |
Đợt đóng cửa Closing session |
782,65 | 4,33 | 5600,00% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
238,45 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
8,44 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
197,28 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
11,57 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
21,16 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.062,12 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
78,39 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.314,13 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
194,18 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
475,42 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
13,25 | 512,41 | |
Bán Sell |
9,79 | 414,21 |