Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
773,46 | 1,71 | 0,22% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
776,49 | 4,74 | 0,61% |
Đợt đóng cửa Closing session |
776,47 | 4,72 | 0,61% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
194,37 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
3,94 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
156,39 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
13,92 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
20,12 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.924,77 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
82,69 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.043,14 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
312,31 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
486,63 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
16,75 | 684,15 | |
Bán Sell |
7,78 | 293,35 |