Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
751,70 | -1,76 | -0,23% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
750,34 | -3,12 | -0,41% |
Đợt đóng cửa Closing session |
750,13 | -3,33 | -0,44% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
262,70 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
4,36 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
164,80 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
8,09 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
85,45 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
5.229,59 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
66,71 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.964,51 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
95,21 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
2.103,16 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
7,93 | 336,16 | |
Bán Sell |
7,35 | 286,45 |