| Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
| Đợt mở cửa Opening session |
775,85 | 0,12 | 0,02% |
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
766,66 | -9,07 | -1,17% |
| Đợt đóng cửa Closing session |
766,56 | -9,17 | -1,18% |
| Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
217,17 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
8,56 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
187,18 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
11,61 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
9,82 | ||
| Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.290,18 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
142,96 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.666,01 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
225,49 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
255,72 | ||
| Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
| Mua Buy |
13,17 | 473,60 | |
| Bán Sell |
9,98 | 345,13 |