Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
783,73 | 1,08 | 0,14% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
776,21 | -6,44 | -0,82% |
Đợt đóng cửa Closing session |
775,73 | -6,92 | -0,88% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
261,56 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
7,76 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
210,62 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
18,82 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
24,36 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.803,30 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
80,60 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.707,01 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
328,86 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
686,83 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
27,04 | 788,56 | |
Bán Sell |
27,49 | 850,07 |