Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
766,44 | -0,12 | -0,02% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
765,62 | -0,94 | -0,12% |
Đợt đóng cửa Closing session |
769,36 | 2,80 | 0,37% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
225,54 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
7,21 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
178,45 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
13,31 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
26,57 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.277,96 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
66,91 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.076,96 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
226,62 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
907,47 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
32,65 | 988,93 | |
Bán Sell |
28,25 | 883,06 |