Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
779,72 | 1,42 | 0,18% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
777,56 | -0,74 | -0,10% |
Đợt đóng cửa Closing session |
777,60 | -0,70 | -0,09% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
209,25 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
18,01 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
163,00 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
8,78 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
19,46 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.640,70 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
102,48 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.842,14 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
161,24 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
534,84 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
9,91 | 346,33 | |
Bán Sell |
9,68 | 280,68 |