Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
777,12 | 2,95 | 0,38% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
777,12 | 2,95 | 0,38% |
Đợt đóng cửa Closing session |
778,30 | 4,13 | 0,53% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
200,64 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
5,49 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
167,47 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,26 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
17,42 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.537,63 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
81,83 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.846,36 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
206,49 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
402,95 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
19,93 | 531,04 | |
Bán Sell |
21,74 | 486,07 |