Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
765,71 | -2,28 | -0,30% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
764,56 | -3,43 | -0,45% |
Đợt đóng cửa Closing session |
767,41 | -0,58 | -0,08% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
248,54 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
4,02 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
178,01 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,97 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
55,54 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.504,99 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
81,21 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.600,77 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
218,76 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
604,25 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
11,02 | 426,09 | |
Bán Sell |
7,85 | 359,38 |