Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
768,41 | 1,00 | 0,13% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
766,73 | -0,68 | -0,09% |
Đợt đóng cửa Closing session |
766,30 | -1,11 | -0,14% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
224,83 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
4,14 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
180,79 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,25 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
29,65 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.509,92 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
77,38 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.445,89 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
205,90 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
780,75 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
21,35 | 581,04 | |
Bán Sell |
17,42 | 494,92 |