| Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
| Đợt mở cửa Opening session |
770,50 | 1,49 | 0,19% |
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
771,76 | 2,75 | 0,36% |
| Đợt đóng cửa Closing session |
772,52 | 3,51 | 0,46% |
| Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
235,11 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
8,12 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
195,95 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
8,40 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
22,64 | ||
| Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.236,18 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
76,59 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.427,66 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
170,15 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
561,78 | ||
| Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
| Mua Buy |
10,03 | 335,52 | |
| Bán Sell |
8,20 | 258,99 |