Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
773,15 | 0,63 | 0,08% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
767,81 | -4,71 | -0,61% |
Đợt đóng cửa Closing session |
767,51 | -5,01 | -0,65% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
235,64 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
5,73 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
200,20 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
11,50 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
18,21 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.175,26 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
64,71 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.477,28 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
205,15 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
428,12 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
14,15 | 448,15 | |
Bán Sell |
9,16 | 308,35 |