st1\:*{behavior:url(#ieooui) }
|
|
|
Đơn vị tính: VNĐ |
STT |
CHỈ TIÊU |
KỲ BÁO CÁO |
KỲ TRƯỚC |
1 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do các hoạt động đầu tư trong kỳ |
(45,381,690,758) |
(4,583,489,160) |
2 |
Thay đổi của giá trị tài sản ròng của quỹ do việc phân phối thu nhập của quỹ đối với các nhà đầu tư |
|
|
3 |
Thay đổi trong giá trị tài sản ròng của quỹ (1+2) |
(45,381,690,758) |
(4,583,489,160) |
4 |
Giá trị tài sản ròng đầu kỳ |
807,684,250,172 |
812,267,739,332 |
5 |
Giá trị tài sản ròng cuối kỳ |
762,302,559,414 |
807,684,250,172 |
6 |
Giá trị tài sản ròng trên một chứng chỉ quỹ (*) |
9,452 |
10,015 |
(*): Tính trên 80.646.000 chứng chỉ quỹ