Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
772,60 | 3,24 | 0,42% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
773,95 | 4,59 | 0,60% |
Đợt đóng cửa Closing session |
774,17 | 4,81 | 0,63% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
176,53 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
7,17 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
146,24 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,36 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
12,76 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.519,91 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
88,57 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.903,29 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
204,48 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
323,57 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
14,16 | 451,72 | |
Bán Sell |
11,54 | 358,38 |